Thực đơn
Đảng Bảo thủ Canada Kết quả của những kỳ tổng tuyển cử đã quaNăm bầu cử | Lãnh tụ | Số phiếu | % | Số dân biểu (/trong tổng số) | +/– | Vị trí | Chính quyền |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Stephen Harper | 4.019.498 | 29,6 | 99 / 308 | 21 | 2nd | đối lập |
2006 | Stephen Harper | 5.374.071 | 36,3 | 124 / 308 | 25 | 1st | thiểu số |
2008 | Stephen Harper | 5.209.069 | 37,7 | 143 / 308 | 19 | 1st | thiểu số |
2011 | Stephen Harper | 5.832.401 | 39,6 | 166 / 308 | 23 | 1st | đa số |
2015 | Stephen Harper | 5.578.101 | 31,9 | 99 / 338 | 67 | 2nd | đối lập |
2019 | Andrew Scheer | 6.239.227 | 34,3 | 121 / 338 | 22 | 2nd | đối lập |
2021 | Erin O'Toole | 5.730.515 | 33,7 | 119 / 338 | 2 | 2nd | đối lập |
Thực đơn
Đảng Bảo thủ Canada Kết quả của những kỳ tổng tuyển cử đã quaLiên quan
Đảng phái chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Trung Quốc Đảng Việt Tân Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ) Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ) Đảng Cộng sản Nhật Bản Đảng Nhân dân Cách mạng Lào Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa Đảng viên Đảng Cộng sản Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đảng Bảo thủ Canada http://www.conservateur.ca/ http://www.conservative.ca/ http://www.punditsguide.ca/tag/party-platforms http://www.reuters.com/article/2011/03/23/canada-p... http://politicalcompass.org/canada2011 https://web.archive.org/web/20130307235555/http://...